Có 2 kết quả:

奸淫 jiān yín ㄐㄧㄢ ㄧㄣˊ姦淫 jiān yín ㄐㄧㄢ ㄧㄣˊ

1/2

jiān yín ㄐㄧㄢ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gian dâm, ngoại tình, thông dâm

Từ điển Trung-Anh

(1) fornication
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction

Từ điển phổ thông

gian dâm, ngoại tình, thông dâm

Từ điển Trung-Anh

(1) fornication
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction